Trang chủ0687 • HKG
add
Tysan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
636,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
132,81 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
13,23%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,69 Tr | -29,21% |
Chi phí hoạt động | 19,45 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 125,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 136,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,56 Tr | 243,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,65 Tr | -8,36% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -17,78% |
Tổng nợ | 552,21 Tr | -40,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 125,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 Tr | 188,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,90 Tr | 3,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,93 Tr | -343,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,49 Tr | -47,07% |
Dòng tiền tự do | 6,10 Tr | 135,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
752