Trang chủ068930 • KOSDAQ
add
Digital Daesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.380,00 ₩ - 7.660,00 ₩
Phạm vi một năm
6.360,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,46 T KRW
Số lượng trung bình
24,52 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
6,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,39 T | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 18,00 T | 3,88% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 206,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 139,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 T | 114,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,16 T | -14,28% |
Tổng tài sản | 344,01 T | 43,84% |
Tổng nợ | 194,21 T | 65,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 206,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 T | 29,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 T | -87,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,81 T | 68,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 T | 390,76% |
Dòng tiền tự do | 29,31 T | 94,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
429