Trang chủ068930 • KOSDAQ
add
Digital Daesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ₩ - 7.390,00 ₩
Phạm vi một năm
5.480,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,58 T KRW
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,70 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 14,09 T | -1,98% |
Thu nhập ròng | 5,15 T | -1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,91 T | -4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,60 T | 6,27% |
Tổng tài sản | 228,85 T | -1,64% |
Tổng nợ | 102,14 T | 40,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 T | -1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -712,86 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,94 Tr | 88,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 T | 65,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 T | 75,84% |
Dòng tiền tự do | -7,62 T | 59,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
410