Trang chủ068940 • KOSDAQ
add
Cellfie Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
778,00 ₩
Phạm vi một năm
778,00 ₩ - 778,00 ₩
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 T | -14,61% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 75,60% |
Thu nhập ròng | -1,82 T | -194,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,25 | -210,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,03 Tr | -129,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 T | -17,32% |
Tổng tài sản | 27,98 T | -15,05% |
Tổng nợ | 10,20 T | -28,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 T | -194,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | -24,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,82 Tr | -45,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,21 Tr | 96,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 809,13 Tr | 194,61% |
Dòng tiền tự do | 3,73 T | -6,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
102