Trang chủ0689 • HKG
add
EPI (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
22,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,42 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 10,67 Tr | 11,41% |
Thu nhập ròng | 517,00 N | -93,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -93,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,85 Tr | 34,70% |
Tổng tài sản | 436,97 Tr | 0,09% |
Tổng nợ | 34,90 Tr | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,00 N | -93,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | -81,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | -65,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,00 N | 1,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 Tr | -79,36% |
Dòng tiền tự do | 8,73 Tr | 106,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
24