Trang chủ0689 • HKG
add
EPI (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 11,58 Tr | 18,17% |
Thu nhập ròng | -615,00 N | -124,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | -123,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 182,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,06 Tr | 13,06% |
Tổng tài sản | 436,98 Tr | -1,82% |
Tổng nợ | 40,14 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,00 N | -124,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,73 Tr | -51,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 Tr | 2,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | -60,32% |
Dòng tiền tự do | 5,59 Tr | 25,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
23