Trang chủ069140 • KOSDAQ
add
Nuriplan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.577,00 ₩ - 1.620,00 ₩
Phạm vi một năm
981,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 T KRW
Số lượng trung bình
102,77 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,76 T | 25,07% |
Chi phí hoạt động | 6,01 T | -15,25% |
Thu nhập ròng | 769,12 Tr | 104,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 103,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | 116,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 T | -3,70% |
Tổng tài sản | 147,48 T | -2,62% |
Tổng nợ | 104,86 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,12 Tr | 104,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 T | 312,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,12 Tr | 89,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -881,30 Tr | -112,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 T | 138,04% |
Dòng tiền tự do | 6,45 T | -29,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
56