Trang chủ069140 • KOSDAQ
add
Nuriplan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.176,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.160,00 ₩ - 1.175,00 ₩
Phạm vi một năm
1.149,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T KRW
Số lượng trung bình
42,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,68 T | -22,11% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -15,93% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -129,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,15 | -194,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,52 Tr | -44,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | -53,20% |
Tổng tài sản | 141,07 T | 4,73% |
Tổng nợ | 98,42 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -129,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 794,82 Tr | -51,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,46 Tr | 9.452,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | 8,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,57 Tr | -153,26% |
Dòng tiền tự do | 831,28 Tr | 131,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
56