Trang chủ069260 • KRX
add
TKG Huchems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.200,00 ₩ - 17.540,00 ₩
Phạm vi một năm
14.310,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
708,02 T KRW
Số lượng trung bình
69,39 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,27 T | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 11,41 T | 19,53% |
Thu nhập ròng | 14,40 T | -52,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -47,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,98 T | -36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,71 T | -21,67% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 0,89% |
Tổng nợ | 269,66 T | -9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 T | -52,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 T | -40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 T | 87,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,27 T | -1.210,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 T | 1,33% |
Dòng tiền tự do | 50,11 T | -0,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
296