Trang chủ069260 • KRX
add
TKG Huchems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.870,00 ₩ - 16.230,00 ₩
Phạm vi một năm
14.310,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
663,46 T KRW
Số lượng trung bình
41,78 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,93 T | 41,02% |
Chi phí hoạt động | 16,97 T | -9,35% |
Thu nhập ròng | 7,85 T | -60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -72,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,50 T | 406,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,62 T | -18,68% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 6,23% |
Tổng nợ | 275,59 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 T | -60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,31 T | 7,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,58 T | -429,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 T | -24,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,94 T | -133,31% |
Dòng tiền tự do | 50,20 T | 182,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
296