Trang chủ069330 • KOSDAQ
add
UI Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.304,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.284,00 ₩ - 1.327,00 ₩
Phạm vi một năm
1.193,00 ₩ - 1.943,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,28 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | -17,07% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -10,15% |
Thu nhập ròng | 354,32 Tr | 116,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 120,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,62 Tr | -57,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 T | 27,62% |
Tổng tài sản | 43,23 T | -0,57% |
Tổng nợ | 23,74 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,32 Tr | 116,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,81 Tr | -119,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,79 Tr | 138,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,25 Tr | -126,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,06 Tr | -150,22% |
Dòng tiền tự do | -957,30 Tr | -614,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
57