Trang chủ0693 • HKG
add
Tan Chong International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T HKD
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
7,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 544,28 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | 257,59 Tr | 235,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 257,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,88 Tr | -12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 17,47% |
Tổng tài sản | 23,68 T | 1,47% |
Tổng nợ | 11,51 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,59 Tr | 235,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,42 Tr | 65,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,28 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,40 Tr | 224,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,90 Tr | 202,49% |
Dòng tiền tự do | -145,01 Tr | -16,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
4.912