Trang chủ069410 • KOSDAQ
add
N Tels Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.275,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,34 T KRW
Số lượng trung bình
22,44 N
Tỷ số P/E
33,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 T | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | -23,68% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | 181,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,32 | 147,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 83,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,17 T | -11,41% |
Tổng tài sản | 64,78 T | 8,19% |
Tổng nợ | 12,00 T | 37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | 181,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,35 T | 105,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | -407,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,42 Tr | -4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 T | -14,40% |
Dòng tiền tự do | 618,42 Tr | -75,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
204