Trang chủ069510 • KOSDAQ
add
ESTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.700,00 ₩ - 11.890,00 ₩
Phạm vi một năm
8.400,00 ₩ - 11.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,63 T KRW
Số lượng trung bình
10,15 N
Tỷ số P/E
2,14
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,27 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 26,60 T | 84,67% |
Thu nhập ròng | 10,09 T | 21.793,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | 19.325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | 20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,93 T | 72,08% |
Tổng tài sản | 387,96 T | 44,88% |
Tổng nợ | 184,45 T | 64,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 T | 21.793,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,56 T | 47,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 T | 15,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,27 T | -115,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,69 T | 108,43% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -106,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
333