Trang chủ069510 • KOSDAQ
add
ESTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.750,00 ₩ - 10.940,00 ₩
Phạm vi một năm
8.040,00 ₩ - 11.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,28 T KRW
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,51 T | 29,95% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 11,17% |
Thu nhập ròng | 16,46 T | 197,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 129,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,85 T | 116,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,31 T | 43,45% |
Tổng tài sản | 328,41 T | 35,49% |
Tổng nợ | 148,74 T | 57,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,46 T | 197,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 T | 16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 T | -37,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 T | 55,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 T | 621,57% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 86.859,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
329