Trang chủ069540 • KOSDAQ
add
Lightron Fiber-Optic Devices Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.365,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.331,00 ₩ - 1.400,00 ₩
Phạm vi một năm
1.056,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,32 T KRW
Số lượng trung bình
841,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | -2,34% |
Thu nhập ròng | -5,71 T | -79,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,31 | -71,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 T | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,95 T | 631,04% |
Tổng tài sản | 96,78 T | 23,63% |
Tổng nợ | 48,19 T | 85,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 T | -79,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | 35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,88 Tr | 74,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,28 T | 195,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,37 T | 1.343,44% |
Dòng tiền tự do | -3,73 T | -286,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
102