Trang chủ069540 • KOSDAQ
add
Lightron Fiber-Optic Devices Inc
Giá đóng cửa hôm trước
921,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
894,00 ₩ - 935,00 ₩
Phạm vi một năm
763,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,80 T KRW
Số lượng trung bình
474,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 22,03% |
Thu nhập ròng | -6,26 T | 37,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,12 | 46,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 T | -106,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,54 T | 566,43% |
Tổng tài sản | 81,62 T | 16,59% |
Tổng nợ | 19,12 T | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 T | 37,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 T | -406,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 T | 217,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 T | -639,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 T | -1.141,07% |
Dòng tiền tự do | 501,90 Tr | 131,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
88