Trang chủ069620 • KRX
add
Công ty Dược phẩm Daewoong
Giá đóng cửa hôm trước
129.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
128.100,00 ₩ - 131.300,00 ₩
Phạm vi một năm
100.100,00 ₩ - 164.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT KRW
Số lượng trung bình
24,49 N
Tỷ số P/E
60,10
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,88 T | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 153,50 T | -0,07% |
Thu nhập ròng | -12,83 T | -119,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -119,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,28 T | 26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,35 T | -15,50% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 11,67% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,83 T | -119,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,59 T | 66,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,23 T | -9,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,32 T | 113,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 T | 125,97% |
Dòng tiền tự do | -56,45 T | -8,02% |
Giới thiệu
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. is a pharmaceutical company headquartered in Seoul, South Korea. Daewoong Pharmaceutical primarily engages in the manufacture of pharmaceutical products, including prescription and over-the-counter healthcare products. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.727