Trang chủ069640 • KRX
add
HansaeMK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.311,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.298,00 ₩ - 1.323,00 ₩
Phạm vi một năm
1.266,00 ₩ - 2.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,75 T KRW
Số lượng trung bình
190,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,68 T | -24,35% |
Chi phí hoạt động | 35,66 T | -15,21% |
Thu nhập ròng | -9,89 T | -161,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,75 | -245,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,08 T | -664,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,69 T | 15,19% |
Tổng tài sản | 285,41 T | -0,48% |
Tổng nợ | 217,02 T | 13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,89 T | -161,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,19 T | -479,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -36,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,35 T | 250,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 489,68 Tr | 889,19% |
Dòng tiền tự do | -18,51 T | -4.168,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
292