Trang chủ069640 • KRX
add
HansaeMK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.048,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.049,00 ₩ - 1.362,00 ₩
Phạm vi một năm
986,04 ₩ - 2.521,39 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,03 T KRW
Số lượng trung bình
427,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,54 T | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 39,00 T | -11,32% |
Thu nhập ròng | -10,78 T | -526,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,51 | -583,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,65 T | -824,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 47,97% |
Tổng tài sản | 284,34 T | 1,31% |
Tổng nợ | 249,62 T | 27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,78 T | -526,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,32 T | -2.350,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,20 Tr | 48,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,48 T | 2.717,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | 22,06% |
Dòng tiền tự do | -25,45 T | -3.948,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
233