Trang chủ069640 • KRX
add
HansaeMK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.229,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.209,00 ₩ - 1.269,00 ₩
Phạm vi một năm
1.095,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,42 T KRW
Số lượng trung bình
33,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,20 T | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 47,44 T | -7,96% |
Thu nhập ròng | -21,91 T | -157,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,75 | -196,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,72 T | -357,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 T | 42,60% |
Tổng tài sản | 268,53 T | 0,02% |
Tổng nợ | 222,52 T | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,91 T | -157,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 1.555,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -27,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -138,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,21 Tr | 119,17% |
Dòng tiền tự do | 2,58 T | 179,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
258