Trang chủ069730 • KRX
add
DSR Wire Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.705,00 ₩ - 3.790,00 ₩
Phạm vi một năm
2.990,00 ₩ - 4.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,86 T KRW
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,36 T | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 9,55% |
Thu nhập ròng | 6,12 T | 2,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,11 T | 23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,99 T | — |
Tổng tài sản | 242,42 T | — |
Tổng nợ | 72,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 T | 2,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | 498,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,63 T | -247,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,20 T | 16,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,91 T | -675,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
167