Trang chủ0698 • HKG
add
Tongda Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
739,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -26,58% |
Chi phí hoạt động | 258,17 Tr | -39,22% |
Thu nhập ròng | -1,98 T | -216,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,55 Tr | -59,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -15,84% |
Tổng tài sản | 7,15 T | -46,22% |
Tổng nợ | 4,25 T | -32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 T | -216,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,44 Tr | 120,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,17 Tr | -49,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,48 Tr | -58,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,11 Tr | -431,82% |
Dòng tiền tự do | -377,36 Tr | -144,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
10.000