Trang chủ069920 • KOSDAQ
add
Exion Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ₩ - 987,00 ₩
Phạm vi một năm
759,00 ₩ - 3.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,41 T KRW
Số lượng trung bình
291,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | — |
Thu nhập ròng | 637,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 77,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 T | — |
Tổng tài sản | 71,16 T | — |
Tổng nợ | 4,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | — |
Dòng tiền tự do | -4,62 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
79