Trang chủ06N • WSE
add
Magna Polonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,69 zł - 2,83 zł
Phạm vi một năm
2,60 zł - 3,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
38,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,85 N
Tỷ số P/E
39,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 Tr | 170,65% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 153,29% |
Thu nhập ròng | 76,00 N | 112,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 104,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,00 N | 250,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | -90,05% |
Tổng tài sản | 108,15 Tr | -9,85% |
Tổng nợ | 6,72 Tr | -68,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 N | 112,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 N | -100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 92,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,00 N | 89,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | -103,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
104