Trang chủ0702 • HKG
add
Sino Oil and Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,84 Tr | 27,58% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -88,77% |
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | 43,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,49 | 55,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,01 Tr | 36,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,39 Tr | -11,84% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -19,41% |
Tổng nợ | 3,89 T | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -308,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | 43,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,66 Tr | 238,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,47 Tr | -99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,35 Tr | -39,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,01 Tr | -98,01% |
Dòng tiền tự do | 12,92 Tr | 827,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
300