Trang chủ070300 • KOSDAQ
add
XCure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.895,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Phạm vi một năm
2.430,00 ₩ - 12.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,88 T KRW
Số lượng trung bình
167,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 T | 453,31% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 149,90% |
Thu nhập ròng | -523,90 Tr | -139,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | 56,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,26 Tr | 2.132,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -37,59% |
Tổng tài sản | 49,22 T | 3,15% |
Tổng nợ | 24,61 T | 23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,90 Tr | -139,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,72 Tr | -158,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 Tr | -112,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -155,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | -155,66% |
Dòng tiền tự do | -292,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
34