Trang chủ0703 • HKG
add
Future Bright Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
142,75 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,40 Tr | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 16,10 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -77,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -77,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | -4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,80 Tr | -22,01% |
Tổng tài sản | 958,62 Tr | -4,49% |
Tổng nợ | 608,73 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -77,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
629