Trang chủ070590 • KOSDAQ
add
Hansol Inticube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ₩ - 2.790,00 ₩
Phạm vi một năm
894,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,87 T KRW
Số lượng trung bình
507,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,10 T | 30,68% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | -19,57% |
Thu nhập ròng | 8,83 Tr | 101,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 100,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,69 Tr | 142,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -64,36% |
Tổng tài sản | 32,75 T | 5,54% |
Tổng nợ | 19,76 T | 42,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,83 Tr | 101,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,15 Tr | -138,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,65 Tr | -107,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 771,28 Tr | 452,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,49 Tr | -86,40% |
Dòng tiền tự do | -296,70 Tr | -120,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
204