Trang chủ070960 • KRX
add
Mona Yongpyong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ₩ - 4.305,00 ₩
Phạm vi một năm
2.660,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,25 T KRW
Số lượng trung bình
432,77 N
Tỷ số P/E
25,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,12 T | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | 3,91% |
Thu nhập ròng | -2,00 T | -122,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -124,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 T | -21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,59 T | -78,26% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 1,27% |
Tổng nợ | 624,55 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 T | -122,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,06 T | -299,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,85 T | 253,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 T | -76,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,24 Tr | 101,88% |
Dòng tiền tự do | -47,44 T | -222,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
356