Trang chủ070960 • KRX
add
Mona Yongpyong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.775,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.855,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,89 T KRW
Số lượng trung bình
440,20 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,66 T | 26,29% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | 9,06% |
Thu nhập ròng | 7,87 T | 37,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,63 T | 27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 T | -75,12% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 0,47% |
Tổng nợ | 613,44 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 T | 37,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,32 T | -539,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 T | -48,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,92 T | 514,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 T | 79,97% |
Dòng tiền tự do | -39,60 T | -249,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
361