Trang chủ071050 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
93.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
92.400,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Phạm vi một năm
62.900,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 NT KRW
Số lượng trung bình
131,98 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 NT | -78,40% |
Chi phí hoạt động | 495,60 T | -91,73% |
Thu nhập ròng | 458,45 T | 34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,16 | 522,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,11 NT | 16,66% |
Tổng tài sản | 111,89 NT | 14,92% |
Tổng nợ | 101,91 NT | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,45 T | 34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
71