Trang chủ071050 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
75.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
73.500,00 ₩ - 75.700,00 ₩
Phạm vi một năm
53.400,00 ₩ - 79.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 NT KRW
Số lượng trung bình
124,50 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 NT | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 526,98 T | 30,76% |
Thu nhập ròng | 312,68 T | 47,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,56 | 63,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,62 NT | 2,99% |
Tổng tài sản | 102,31 NT | 6,02% |
Tổng nợ | 92,94 NT | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,68 T | 47,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
71