Trang chủ071055 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
91.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
87.500,00 ₩ - 91.800,00 ₩
Phạm vi một năm
44.300,00 ₩ - 96.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 NT KRW
Số lượng trung bình
44,77 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 NT | -14,31% |
Chi phí hoạt động | 3,08 NT | -19,64% |
Thu nhập ròng | 458,45 T | 34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 57,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,43 NT | 18,63% |
Tổng tài sản | 111,89 NT | 14,92% |
Tổng nợ | 101,91 NT | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,45 T | 34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,07 T | -53,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,25 T | -93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -651,07 T | 78,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,71 T | 33,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
71