Trang chủ071055 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
61.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.500,00 ₩ - 61.400,00 ₩
Phạm vi một năm
44.300,00 ₩ - 61.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 NT KRW
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 NT | 174,17% |
Chi phí hoạt động | 3,75 NT | 32,69% |
Thu nhập ròng | 106,13 T | 504,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 247,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,44 NT | 16,12% |
Tổng tài sản | 109,22 NT | 13,89% |
Tổng nợ | 99,49 NT | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,13 T | 504,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 NT | -71,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,24 T | -220,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,63 NT | 74,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,44 T | 80,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
71