Trang chủ071090 • KRX
add
Hi Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.155,00 ₩ - 3.355,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,70 T KRW
Số lượng trung bình
423,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,03 T | -11,06% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 109,04% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | -792,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,10 | -900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,02 Tr | -64,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,15 T | -8,75% |
Tổng tài sản | 279,81 T | -1,57% |
Tổng nợ | 134,07 T | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | -792,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 127,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,84 Tr | -13.751,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,01 T | 1.390,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,91 T | 167,39% |
Dòng tiền tự do | 3,94 T | 150,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
203