Trang chủ071090 • KRX
add
Hi Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.955,00 ₩ - 4.180,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,78 T KRW
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,13 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 4,43% |
Thu nhập ròng | 3,01 T | 7.072,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 7.266,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | -3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,44 T | 2,48% |
Tổng tài sản | 267,49 T | -1,09% |
Tổng nợ | 119,47 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 T | 7.072,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 T | 7,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,65 T | 188,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,15 T | -145,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 T | -46,36% |
Dòng tiền tự do | 6,96 T | 205,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
203