Trang chủ071090 • KRX
add
Hi Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.945,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,59 T KRW
Số lượng trung bình
272,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,90 T | -26,25% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 48,45% |
Thu nhập ròng | -939,92 Tr | -167,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -191,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -52,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,54 T | 11,33% |
Tổng tài sản | 286,26 T | 1,63% |
Tổng nợ | 141,57 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -939,92 Tr | -167,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | -76,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,42 Tr | 81,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,84 T | 1.038,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 T | 165,94% |
Dòng tiền tự do | 2,76 T | 18,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
203