Trang chủ0711 • HKG
add
Asia Allied Infrastructure Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
803,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
272,40 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 24,16% |
Chi phí hoạt động | 115,05 Tr | -6,57% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -94,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -95,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,94 Tr | 296,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -21,46% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 3,94% |
Tổng nợ | 6,43 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -94,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,36 Tr | -213,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 Tr | -111,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,49 Tr | 271,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,20 Tr | -123,35% |
Dòng tiền tự do | 20,31 Tr | 465,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
6.895