Trang chủ071200 • KOSDAQ
add
Infinitt Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.860,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 6.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,94 T KRW
Số lượng trung bình
517,83 N
Tỷ số P/E
3,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,04 T | 47,02% |
Tổng tài sản | 232,45 T | 32,88% |
Tổng nợ | 51,58 T | 26,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
INFINITT Healthcare Co. Ltd. is a South Korea-based healthcare IT development company. INFINITT Healthcare specializes in medical imaging and information technology, such as PACS, VNA, and cloud-based software and services. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
297