Trang chủ071200 • KOSDAQ
add
Infinitt Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.550,00 ₩ - 4.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,42 T KRW
Số lượng trung bình
43,47 N
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,68 T | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 12,07 T | -1,86% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 394,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 322,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | 638,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,67 T | 35,51% |
Tổng tài sản | 197,37 T | 21,63% |
Tổng nợ | 40,29 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 394,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 7.244,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | 27,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,77 Tr | -6,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | 63,73% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 47,84% |
Giới thiệu
INFINITT Healthcare Co. Ltd. is a South Korea-based healthcare IT development company. INFINITT Healthcare specializes in medical imaging and information technology, such as PACS, VNA, and cloud-based software and services. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
322