Trang chủ071200 • KOSDAQ
add
Infinitt Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.490,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 7.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,55 T KRW
Số lượng trung bình
160,61 N
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 T | 15,27% |
Chi phí hoạt động | 11,87 T | -14,68% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -110,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -109,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | 262,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,36 T | 28,83% |
Tổng tài sản | 227,24 T | 22,37% |
Tổng nợ | 47,78 T | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -110,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,59 Tr | -81,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 T | -137,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -626,14 Tr | 65,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -357,31% |
Dòng tiền tự do | -752,14 Tr | -3,66% |
Giới thiệu
INFINITT Healthcare Co. Ltd. is a South Korea-based healthcare IT development company. INFINITT Healthcare specializes in medical imaging and information technology, such as PACS, VNA, and cloud-based software and services. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
246