Trang chủ071280 • KOSDAQ
add
Rorze Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.280,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Phạm vi một năm
10.250,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,02 T KRW
Số lượng trung bình
52,37 N
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,76 T | 189,71% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 93,52% |
Thu nhập ròng | 327,67 Tr | -79,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -93,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 T | 224,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 T | -16,74% |
Tổng tài sản | 157,47 T | 15,13% |
Tổng nợ | 35,22 T | 40,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,67 Tr | -79,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 T | 477,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,83 Tr | 83,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -586,79 Tr | -6,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 T | 168,61% |
Dòng tiền tự do | 9,97 T | 972,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
235