Trang chủ0713 • HKG
add
World Houseware (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
675,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,63 Tr | -11,90% |
Chi phí hoạt động | 33,50 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | -70,28 Tr | -8,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,26 | -23,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,84 Tr | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,90 Tr | -13,92% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -6,93% |
Tổng nợ | 1,55 T | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,28 Tr | -8,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,05 Tr | -417,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,99 Tr | -61,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 Tr | 18,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 Tr | -95,78% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | 17,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
510