Trang chủ0713 • HKG
add
World Houseware (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
451,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,51 Tr | -20,43% |
Chi phí hoạt động | 19,69 Tr | -24,41% |
Thu nhập ròng | -90,79 Tr | -323,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,19 | -431,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,68 Tr | -14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,97 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -13,89% |
Tổng nợ | 1,52 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,79 Tr | -323,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
492