Trang chủ071460 • KOSDAQ
add
Winia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ₩
Phạm vi một năm
613,00 ₩ - 613,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,11 T | 158,38% |
Chi phí hoạt động | 62,22 T | 9,88% |
Thu nhập ròng | -71,80 T | 41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,49 | 77,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,20 T | 35,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 T | 513,27% |
Tổng tài sản | 99,05 T | -50,52% |
Tổng nợ | 545,75 T | 15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -446,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,80 T | 41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,21 T | -84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,83 T | 109,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 T | 17,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 T | 228,76% |
Dòng tiền tự do | 12,37 T | 110,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
336