Trang chủ071460 • KOSDAQ
add
Winia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ₩
Phạm vi một năm
458,00 ₩ - 1.716,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,94 T | -85,76% |
Chi phí hoạt động | 32,87 T | -9,61% |
Thu nhập ròng | -46,96 T | -28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -294,55 | -803,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,03 T | -37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,91 Tr | -87,71% |
Tổng tài sản | 172,73 T | -72,84% |
Tổng nợ | 517,74 T | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -345,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,96 T | -28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 648,30 Tr | 102,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,14 T | -24,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 T | -165,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,98 Tr | 98,35% |
Dòng tiền tự do | 14,69 T | 2.823,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
387