Trang chủ071460 • KOSDAQ
add
Winia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ₩
Phạm vi một năm
458,00 ₩ - 825,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,20 T | -79,79% |
Chi phí hoạt động | 17,63 T | -86,11% |
Thu nhập ròng | -23,23 T | 61,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,16 | -88,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,20 T | 80,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -57,80% |
Tổng tài sản | 152,49 T | -71,68% |
Tổng nợ | 526,69 T | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -374,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,23 T | 61,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | -106,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 T | -78,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 T | 107,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 T | -44,66% |
Dòng tiền tự do | 15,92 T | -92,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
416