Trang chủ071670 • KOSDAQ
add
A-Tech Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.940,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Phạm vi một năm
4.415,00 ₩ - 10.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,40 T KRW
Số lượng trung bình
43,96 N
Tỷ số P/E
100,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,85 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | -9,37% |
Thu nhập ròng | 406,72 Tr | -52,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -52,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | -16,85% |
Tổng tài sản | 280,25 T | 3,87% |
Tổng nợ | 192,41 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,72 Tr | -52,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,89 T | 275,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 T | 372,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 T | -117,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 T | 140,32% |
Dòng tiền tự do | 6,43 T | 291,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
349