Trang chủ071670 • KOSDAQ
add
A-Tech Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.890,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 11.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,82 T KRW
Số lượng trung bình
54,59 N
Tỷ số P/E
55,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,67 T | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | 14,65% |
Thu nhập ròng | 260,89 Tr | 48,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 27,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 T | -14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 942,87% |
Tổng tài sản | 273,63 T | 12,73% |
Tổng nợ | 186,73 T | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,89 Tr | 48,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 T | 158,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | -230,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 T | -140,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,52 Tr | 102,89% |
Dòng tiền tự do | 4,79 T | 144,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
359