Trang chủ0717 • HKG
add
Emperor Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
23,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,17 Tr | -43,06% |
Chi phí hoạt động | 33,02 Tr | -53,53% |
Thu nhập ròng | 20,81 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,78 | 61,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -4,89% |
Tổng tài sản | 4,85 T | -12,59% |
Tổng nợ | 1,42 T | -27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,81 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,14 Tr | 145,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -143,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,66 Tr | -79,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | 71,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
121