Trang chủ071850 • KOSDAQ
add
Castec Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.681,00 ₩ - 1.712,00 ₩
Phạm vi một năm
1.123,00 ₩ - 2.395,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,53 T KRW
Số lượng trung bình
20,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,65 T | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -24,76% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | 74,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,98 | 76,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 170,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | -37,04% |
Tổng tài sản | 210,15 T | -7,40% |
Tổng nợ | 130,72 T | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | 74,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 T | -128,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | 14,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 T | -34,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 T | -180,12% |
Dòng tiền tự do | -4,03 T | 86,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
147