Trang chủ0718 • HKG
add
Tai United Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
385,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,65 Tr | -47,83% |
Chi phí hoạt động | 22,80 Tr | -23,51% |
Thu nhập ròng | -254,27 Tr | -0,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -919,46 | -92,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 113,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,35 Tr | 193,84% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -30,75% |
Tổng nợ | 3,51 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,27 Tr | -0,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,55 Tr | 238,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,44 Tr | 1.083,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | 9,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,09 Tr | 444,76% |
Dòng tiền tự do | -20,47 Tr | 30,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
163