Trang chủ071950 • KRX
add
Koas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.020,00 ₩ - 9.610,00 ₩
Phạm vi một năm
3.510,00 ₩ - 13.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,54 T KRW
Số lượng trung bình
44,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,20 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | -15,66% |
Thu nhập ròng | -5,67 T | -23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,73 | -24,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,55 T | -226,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,13 T | 1.520,33% |
Tổng tài sản | 82,51 T | 17,13% |
Tổng nợ | 80,08 T | 34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 T | -23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 21,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,83 Tr | -32,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 T | -93,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -1.704,99% |
Dòng tiền tự do | 15,94 T | 379,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
138