Trang chủ071950 • KRX
add
Koas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.680,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Phạm vi một năm
5.650,00 ₩ - 13.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,12 T KRW
Số lượng trung bình
14,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,33 T | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | -27,01% |
Thu nhập ròng | -938,54 Tr | -316,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,62 | -352,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,77 Tr | -55,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 T | 1.045,11% |
Tổng tài sản | 77,70 T | 8,10% |
Tổng nợ | 76,28 T | 25,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -938,54 Tr | -316,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,07 T | -215,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,12 Tr | -90,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 977,21 Tr | -57,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 T | -23.928,02% |
Dòng tiền tự do | -6,09 T | -142,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
147