Trang chủ071970 • KRX
add
HD-Hyundai Marine Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.850,00 ₩ - 41.950,00 ₩
Phạm vi một năm
14.100,00 ₩ - 41.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 NT KRW
Số lượng trung bình
652,35 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,55 T | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 16,63 T | 112,05% |
Thu nhập ròng | 50,17 T | 92,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,66 | 74,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 T | 6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 87.965,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,65 T | 70,22% |
Tổng tài sản | 494,96 T | 9,02% |
Tổng nợ | 185,59 T | -18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,17 T | 92,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,12 T | 134,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,86 T | -12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 T | -148,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,52 T | 312,76% |
Dòng tiền tự do | 70,18 T | 90,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
277