Trang chủ071970 • KRX
add
HD-Hyundai Marine Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.550,00 ₩ - 48.200,00 ₩
Phạm vi một năm
15.660,00 ₩ - 56.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT KRW
Số lượng trung bình
515,70 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,02 T | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 6,12 T | 19,59% |
Thu nhập ròng | 13,86 T | 106,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | 52,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,26 T | 60,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,01 T | 194,17% |
Tổng tài sản | 525,73 T | 12,69% |
Tổng nợ | 198,93 T | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 T | 106,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,51 T | 714,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,44 T | 328,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,20 Tr | 88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,66 T | 567,89% |
Dòng tiền tự do | 7,65 T | 679,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
277