Trang chủ071970 • KRX
add
HD-Hyundai Marine Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.100,00 ₩ - 21.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.600,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
656,45 T KRW
Số lượng trung bình
560,34 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,09 T | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 7,49 T | 37,06% |
Thu nhập ròng | 9,38 T | 60,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 41,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 T | 60,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,46 T | 132,08% |
Tổng tài sản | 472,83 T | 7,90% |
Tổng nợ | 234,52 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 T | 60,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,26 T | 576,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 T | -769,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,78 Tr | 82,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,96 T | 307,57% |
Dòng tiền tự do | 26,21 T | 311,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
264