Trang chủ072020 • KOSDAQ
add
Choong Ang Vaccine Laboratory
Giá đóng cửa hôm trước
9.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.820,00 ₩ - 9.950,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 11.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,04 T KRW
Số lượng trung bình
19,90 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,30 T | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 14,36 T | 3,34% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | -46,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -44,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 T | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,99 T | -16,22% |
Tổng tài sản | 114,86 T | 1,69% |
Tổng nợ | 19,55 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | -46,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 T | -38,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 T | 23,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | -82,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 T | -269,47% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | 35,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
187