Trang chủ072020 • KOSDAQ
add
Choong Ang Vaccine Laboratory
Giá đóng cửa hôm trước
10.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.980,00 ₩ - 10.150,00 ₩
Phạm vi một năm
9.470,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,49 T KRW
Số lượng trung bình
48,63 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,23 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | — |
Thu nhập ròng | 1,85 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 18,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,14 T | — |
Tổng tài sản | 114,70 T | — |
Tổng nợ | 18,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 945,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,58 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 T | — |
Dòng tiền tự do | 313,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
181