Trang chủ0720 • HKG
add
Auto Italia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T HKD
Số lượng trung bình
644,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 Tr | -28,08% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | -18,05% |
Thu nhập ròng | -12,60 Tr | 59,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,01 | 43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -223,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,08 Tr | -7,09% |
Tổng tài sản | 797,21 Tr | 26,84% |
Tổng nợ | 529,70 Tr | 26,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,60 Tr | 59,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 175,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 24,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 21,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 52,36% |
Dòng tiền tự do | -10,03 Tr | -156,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
30