Trang chủ072130 • KRX
add
Uangel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,31 T KRW
Số lượng trung bình
121,49 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,20 T | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 16,49% |
Thu nhập ròng | -24,70 Tr | -102,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -101,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 940,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 T | 11,58% |
Tổng tài sản | 71,58 T | 14,70% |
Tổng nợ | 11,21 T | 62,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,70 Tr | -102,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 T | 744,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | -630,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -970,24 Tr | -993,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 13,44% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | 232,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
211