Trang chủ072130 • KRX
add
Uangel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.775,00 ₩ - 4.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,46 T KRW
Số lượng trung bình
231,38 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,44 T | 25,30% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 12,00% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 440,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 372,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 1.167,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 T | -43,50% |
Tổng tài sản | 63,81 T | 5,57% |
Tổng nợ | 7,48 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 440,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 522,71 Tr | 155,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -971,52 Tr | 52,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,41 Tr | -37,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,89 Tr | 80,10% |
Dòng tiền tự do | -869,78 Tr | 40,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
206