Trang chủ072130 • KRX
add
Uangel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,67 T KRW
Số lượng trung bình
126,39 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,91 T | 30,99% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 8,17% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 1.597,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 1.244,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,23 Tr | 11.200,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 T | 6,08% |
Tổng tài sản | 71,14 T | 16,70% |
Tổng nợ | 11,38 T | 84,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 1.597,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -601,13 Tr | 87,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 T | -441,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,45 Tr | 90,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 T | 31,82% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 147,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
213