Trang chủ072130 • KRX
add
Uangel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 6.160,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,76 T KRW
Số lượng trung bình
574,94 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | 42,30% |
Chi phí hoạt động | 6,47 T | 37,56% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -23,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 29,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 T | -19,12% |
Tổng tài sản | 71,31 T | 13,28% |
Tổng nợ | 11,19 T | 37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | -35,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,29 T | 724,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 T | 2.901,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 T | 172,94% |
Dòng tiền tự do | -3,55 T | -232,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
211