Trang chủ0721 • HKG
add
China Financial Internatinl Invstmnt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,16 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,10 Tr | 306,96% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -55,48% |
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 259,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,63 | -22,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,78 Tr | -2,40% |
Tổng tài sản | 241,64 Tr | -55,47% |
Tổng nợ | 32,93 Tr | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 259,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,50 N | 101,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,50 N | -1,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,50 N | 99,79% |
Dòng tiền tự do | 21,40 Tr | 260,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8