Trang chủ0723 • HKG
add
Reliance Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,06 Tr | -66,12% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | 33,66% |
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -596,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,11 | -1.963,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,54 Tr | -389,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,61 Tr | 19,12% |
Tổng tài sản | 290,94 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 51,65 Tr | 16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -596,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,80 Tr | -254,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | -3.590,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,32 Tr | 371,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,74 Tr | -281,54% |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | -224,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
53