Trang chủ072470 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ₩ - 2.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 4.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,18 T KRW
Số lượng trung bình
25,36 N
Tỷ số P/E
105,47
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,99 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 19,71 T | 10,60% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | -225,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -212,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 T | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,67 T | 124,51% |
Tổng tài sản | 489,04 T | 2,15% |
Tổng nợ | 290,85 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | -225,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,25 T | 59,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,92 T | 57,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -115,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 T | 755,27% |
Dòng tiền tự do | 15,09 T | 395,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
19