Trang chủ072470 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.505,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,03 T KRW
Số lượng trung bình
89,36 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,95 T | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 16,52 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | -3,17 T | -249,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | -248,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 T | -34,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,52 T | 24,23% |
Tổng tài sản | 474,64 T | -0,20% |
Tổng nợ | 275,93 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 T | -249,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | -84,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 T | -620,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,12 T | 177,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,88 Tr | -109,12% |
Dòng tiền tự do | -11,51 T | -474,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
19