Trang chủ072470 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.550,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,09 T KRW
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,33 T | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 17,60 T | -17,33% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | -55,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -60,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 T | 13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,58 T | 301,88% |
Tổng tài sản | 519,53 T | 5,60% |
Tổng nợ | 321,90 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | -55,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 T | 228,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,85 T | -387,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,17 T | 2.354,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 T | -170,11% |
Dòng tiền tự do | 11,65 T | 311,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16