Trang chủ0724 • HKG
add
Ruixin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -224,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,89 Tr | — |
Tổng nợ | 187,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -175,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -303,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 392,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 923,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 821,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -12,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
22