Trang chủ072520 • KRX
add
GenNBio
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ₩ - 14,00 ₩
Phạm vi một năm
6,00 ₩ - 389,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
444,98 Tr KRW
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | 187,55% |
Thu nhập ròng | -4,66 T | -29,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 T | -271,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -87,66% |
Tổng tài sản | 96,86 T | -10,20% |
Tổng nợ | 40,93 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 T | -29,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | 99,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | -99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | 99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,70 Tr | -1.878,76% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 192,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6