Trang chủ0725 • HKG
add
Perennial International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,70 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 17,64 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,67 Tr | 118,50% |
Tổng tài sản | 463,16 Tr | -27,58% |
Tổng nợ | 50,36 Tr | -41,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 Tr | -22,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | -618,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,50 N | 98,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,22 Tr | 85,02% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | -4,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
780