Trang chủ0725 • HKG
add
Perennial International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,53 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,59 Tr | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 12,85 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 93,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 71,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,56 Tr | 28,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,00 Tr | 30,58% |
Tổng tài sản | 495,98 Tr | 9,04% |
Tổng nợ | 64,33 Tr | 41,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 93,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,50 N | -95,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 Tr | 140,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | 61,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,00 N | -88,24% |
Dòng tiền tự do | 8,16 Tr | 23,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
880