Trang chủ0726 • HKG
add
DIT Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
341,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,35 Tr | -60,10% |
Chi phí hoạt động | 75,30 Tr | 37,57% |
Thu nhập ròng | -147,02 Tr | -36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,00 | -241,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,35 Tr | -39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,06 Tr | -14,16% |
Tổng tài sản | 5,49 T | -13,33% |
Tổng nợ | 3,47 T | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,02 Tr | -36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,00 N | 101,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,68 Tr | -26,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,76 Tr | -78,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -10,37% |
Dòng tiền tự do | -25,86 Tr | -426,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
321