Trang chủ072710 • KRX
add
Nongshim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
76.100,00 ₩ - 80.800,00 ₩
Phạm vi một năm
61.500,00 ₩ - 89.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
352,94 T KRW
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
5,36
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,08 T | -14,61% |
Chi phí hoạt động | 14,88 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | 23,33 T | -27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | -15,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,03 T | -26,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,46 T | -33,64% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | 5,36% |
Tổng nợ | 437,43 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,33 T | -27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 T | -134,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 T | 49,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,66 T | -65,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -568,43 Tr | -101,79% |
Dòng tiền tự do | -12,03 T | -182,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
6