Trang chủ072710 • KRX
add
Nongshim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.800,00 ₩ - 63.700,00 ₩
Phạm vi một năm
61.500,00 ₩ - 85.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
293,11 T KRW
Số lượng trung bình
3,99 N
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,46 T | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 14,85 T | 17,82% |
Thu nhập ròng | 16,35 T | -20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -25,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,37 T | -14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,71 T | -4,43% |
Tổng tài sản | 1,58 NT | 1,08% |
Tổng nợ | 387,69 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,35 T | -20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,89 T | -41,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | 80,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 T | -216,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 T | -50,89% |
Dòng tiền tự do | 13,49 T | -54,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
6