Trang chủ072770 • KOSDAQ
add
Yulho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.707,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.626,00 ₩ - 1.706,00 ₩
Phạm vi một năm
1.540,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,29 T KRW
Số lượng trung bình
237,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 T | 27,60% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 153,32 Tr | 113,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 110,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,88 Tr | 402,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,78 T | 12,96% |
Tổng tài sản | 129,51 T | -1,87% |
Tổng nợ | 60,72 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,32 Tr | 113,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | 139,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,93 T | 230,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 T | -156,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 T | 1.136,85% |
Dòng tiền tự do | -6,95 T | -1.762,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
39