Trang chủ072770 • KOSDAQ
add
Yulho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
611,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ₩ - 625,00 ₩
Phạm vi một năm
500,00 ₩ - 2.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,66 T KRW
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 T | 72,67% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | -7,70% |
Thu nhập ròng | -1,46 T | 47,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,15 | 69,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -627,99 Tr | 67,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | -66,26% |
Tổng tài sản | 132,07 T | 1,02% |
Tổng nợ | 72,74 T | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 T | 47,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 T | 36,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 T | 85,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | -51,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 T | 77,07% |
Dòng tiền tự do | -7,00 T | 18,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
36