Trang chủ0727 • HKG
add
Crown International Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
651,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,73 Tr | 143,56% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 284,67% |
Thu nhập ròng | -35,53 Tr | 89,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,73 | -124,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,64 Tr | 432,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,59 Tr | 7.057,88% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -13,18% |
Tổng nợ | 1,32 T | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,53 Tr | 89,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,66 Tr | 136,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,10 Tr | -113,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,46 Tr | -286,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,01 Tr | 193,32% |
Dòng tiền tự do | 13,11 Tr | 150,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22