Trang chủ072870 • KOSDAQ
add
Mega Study Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.940,00 ₩ - 11.030,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,89 T KRW
Số lượng trung bình
28,96 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
7,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,81 T | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 10,18 T | 5,60% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | -45,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -45,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 T | -18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,64 T | -43,02% |
Tổng tài sản | 534,87 T | 6,78% |
Tổng nợ | 187,89 T | 19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | -45,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,51 T | -42,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 T | -203,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 T | -374,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,18 T | -146,50% |
Dòng tiền tự do | 15,52 T | -15,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
167