Trang chủ072870 • KOSDAQ
add
Mega Study Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.570,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,36 T KRW
Số lượng trung bình
16,32 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,84 T | 32,71% |
Chi phí hoạt động | 10,72 T | 12,68% |
Thu nhập ròng | -2,47 T | -169,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,02 | -152,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 T | 46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,96 T | -22,98% |
Tổng tài sản | 538,72 T | 9,37% |
Tổng nợ | 182,96 T | 26,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 T | -169,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 T | -30,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,49 T | -204,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 T | 31,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,48 T | -227,11% |
Dòng tiền tự do | 3,49 T | 623,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
230